Trong lĩnh vực xây dựng, giàn giáo là thiết bị không thể thiếu để đảm bảo an toàn và hiệu quả thi công ở độ cao. Tuy nhiên, để một hệ thống giàn giáo vận hành ổn định và chắc chắn, thì không thể thiếu sự hỗ trợ của các phụ kiện giàn giáo – những chi tiết tuy nhỏ nhưng đóng vai trò vô cùng quan trọng. Từ chốt giàn giáo, cùm xoay, khóa nối cho đến tăng đơ, ty ren… mỗi loại phụ kiện đều có chức năng riêng, giúp kết nối, gia cố và nâng cao độ an toàn cho toàn bộ hệ thống.

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng tìm hiểu chi tiết về các loại phụ kiện giàn giáo phổ biến, công dụng của từng loại, cách lựa chọn đúng chuẩn và báo giá tham khảo để bạn có thể dễ dàng đưa ra quyết định phù hợp trong quá trình thi công hoặc đầu tư thiết bị xây dựng.

Ống giàn giáo (Ống Tuýp)

Thông số kỹ thuật & tiêu chuẩn

  • Vật liệu: Thép carbon (loại phổ biến Q235, Q345) hoặc thép hợp kim, thường được mạ kẽm (mạ điện hoặc nhúng nóng) để chống ăn mòn.
  • Đường kính ngoài (OD): thường 48.3 mm (có khi ±) — ống tiêu chuẩn BS 1139 / EN 74 dùng ống ~ 48.3 mm.
  • Độ dày thành ống: phổ biến khoảng 3.2 mm
  • Chiều dài thông dụng: 6 m, nhưng có thể cắt theo yêu cầu (0,3 m đến 12 m)
  • Lớp mạ: mạ kẽm nhúng nóng (hot dip galvanizing) hoặc mạ điện, độ phủ kẽm khoảng 40 µm hoặc lớp dày hơn tùy nhà sản xuất.
  • Tiêu chuẩn áp dụng: BS 1139 (Anh), EN 74 / EN 12810 / EN 12811 (Châu Âu)
ống tuýp

Ứng dụng & lưu ý

  • Là bộ khung chính của hệ giàn giáo
  • Kết nối với các phụ kiện như cùm, kẹp, nối ống
  • Khi chọn ống, chú ý kiểm tra độ thẳng, dung sai, độ võng, chất lượng mạ và chứng chỉ (CO/CQ)

Giá tham khảo

Do đa dạng bên cung cấp, chất liệu và lớp mạ, nên giá ống giàn giáo dao động rất lớn. Ví dụ:

  • Một bộ giàn giáo galvanize 1,7 m (gồm 2 khung + 2 chéo) có giá khoảng 1.880.000 ₫
  • Cần liên hệ nhà cung cấp, kiểm tra báo giá thực tế theo số lượng, chất liệu và mạ.

Xem thêm bài viết: Giàn Giáo Ống Tuýp: Giải Pháp An Toàn Cho Công Trình Xây Dựng

Cùm / khóa

Cùm hoặc khóa giàn giáo dùng để nối hai ống với nhau theo nhiều cách: cố định (cùm chết), xoay (cùm quay), nối ngang, nối dọc, v.v.

Loại & thông số

  • Cùm cố định: nối ống vuông góc 90°
  • Cùm xoay: cho phép nối linh hoạt theo góc khác nhau
  • Cùm tăng: nối 2 đoạn ống cùng chiều (thẳng)
  • Cùm đơn: để gắn ống vào cấu kiện khác như tường, dầm
một số loại cùm giàn giáo

Thông số thông thường:

  • Dành cho ống đường kính ~ 48.3 mm (vì phù hợp với ống giàn giáo tiêu chuẩn)
  • Trọng lượng cùm cố định thường ~ 1,05 kg
  • Chất liệu: thép carbon Q235, mạ kẽm
  • Tiêu chuẩn: BS 1139 / EN 74 / AS 1576 (Úc)

Ứng dụng & chú ý

  • Cần đủ số lượng và chất lượng để đảm bảo liên kết chắc chắn
  • Khi lắp đặt, xiết đều để tránh vênh, rối lực
  • Đặc biệt cùm xoay nên được kiểm tra lớp xoay, độ bền mạ

Giá tham khảo

Trên các trang vật liệu xây dựng, giá cùm tùy trọng lượng, phương thức mạ và hãng. Ví dụ:

  • Trong danh mục phụ kiện giàn giáo BS 1139 có cùm tĩnh, cùm xoay với trọng lượng từ ~ 520 g, 560 g, 600 g, v.v.
  • Nên lấy báo giá chi tiết từ nhà cung cấp địa phương theo số lượng.

Kích tăng / Chân đế

Kích tăng dùng để điều chỉnh độ cao của giàn giáo theo địa hình không bằng phẳng, đảm bảo cân bằng và ổn định.

Thông số kỹ thuật

  • Đế— thường làm hình vuông hoặc tròn: phổ biến 150 × 150 mm, độ dày ~ 5 mm
  • Trụ ren: chiều dài từ ~ 300 mm đến 600 mm, đường kính ren ~ 32 – 38 mm
  • Bước ren thường 4 mm hoặc 6 mm
  • Khả năng chịu tải của kích tăng: dao động từ 5 đến 10 tấn tùy loại, vật liệu và kích cỡ
  • Trọng lượng: mỗi chiếc kích tăng thường ~ 2 – 9 kg tùy thiết kế
  • Bề mặt: mạ kẽm để chống gỉ
kích tăng

Ứng dụng & chú ý

  • Đặt ở đáy giàn giáo trên nền đất không phẳng để cân chỉnh độ cao
  • Nên có bản đệm rộng để phân tán lực
  • Kiểm tra ren và rãnh để đảm bảo vặn lên/xuống mượt, không kẹt

Giá tham khảo

Giá kích tăng giàn giáo thường phụ thuộc độ dài, đường kính ren và mạ. Bạn nên hỏi nhà sản xuất địa phương để có giá tốt nhất cho dự án bạn.

Mâm giàn giáo / Sàn thao tác

Mâm sàn là tấm đặt ngang trên giàn giáo để công nhân làm việc hoặc để vật liệu nhỏ.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: thép (carbon Q235) hoặc thép mạ (mạ kẽm). Cũng có loại bằng gỗ hoặc tấm hợp kim nhưng trong hệ giàn giáo công nghiệp thường dùng thép.
  • Chiều dài phổ biến: 1 m, 2 m, 2,5 m, 3 m (có loại dài hơn)
  • Chiều rộng: thường ~ 250 mm
  • Độ dày: ~ 1,2 mm (có khi dày hơn)
  • Kích thước: ví dụ 250 × 40 × 1,2 × 2500 mm (tùy thiết kế)
  • Bề mặt: có họa tiết chống trượt
mâm giàn giáo

Ứng dụng & chú ý

  • mâm giàn giáo xây dựng phải chịu lực người + vật liệu nhỏ
  • Khoảng trống giữa các mâm phải đảm bảo an toàn (không để khoảng trống lớn gây rủi ro)
  • Luôn kiểm tra biến dạng, gỉ sét hàng năm

Giá tham khảo

  • Trên các trang phụ kiện giàn giáo, mâm sàn là một mặt hàng phổ biến nhưng giá cụ thể thay đổi theo chiều dài, loại vật liệu, độ mạ.
  • Bạn nên yêu cầu bảng báo giá cụ thể từ các nhà cung cấp để cập nhật giá thị trường.

Kẹp dầm / Kẹp đặc biệt

Kẹp dầm dùng để liên kết ống giàn giáo với dầm thép, kết cấu bê tông hoặc cấu kiện khác. Có nhiều loại như kẹp dầm cố định, kẹp dầm xoay.

Thông số & ứng dụng

  • Kẹp dầm BS 1139 thường có nghàm thép dày ~ 11 mm để kẹp dầm (I, C, H) rồi gắn ống 48,3 mm.
  • Phần tiếp xúc với dầm có thể điều chỉnh để phù hợp dầm từ 45 mm đến 75 mm.
  • Có loại kẹp dầm xoay để cho phép điều chỉnh góc giữa ống và dầm
  • Chất liệu: thép carbon, mạ kẽm
  • Tiêu chuẩn áp dụng: AS 1576.1, BS 1139
kẹp dầm

Giá tham khảo

  • Giá phụ thuộc vào kích thước nghàm, loại xoay hay cố định, vật liệu và xử lý bề mặt.
  • Bạn nên so sánh giữa các nhà cung cấp để chọn loại phù hợp với cấu kiện dầm của công trình bạn.

Thanh giằng

Thanh giằng gồm giằng chéo, giằng ngang, giằng đà. Có nhiệm vụ ổn định cấu trúc hệ giàn giáo, chống lật hoặc biến dạng.

Thông số kỹ thuật

  • Vật liệu: thép, mạ kẽm hoặc mạ điện
  • Kích cỡ: tùy hệ giàn giáo
    • Ví dụ: giằng chéo 1,96 m dùng cho hệ khung cao 1,7 m
  • Khẩu độ, độ dày tương đương ống giàn giáo hoặc nhỏ hơn
  • Tiêu chuẩn áp dụng theo hệ giàn giáo mà bạn dùng (BS 1139 / EN 74 / EN 12810)
thanh giằng

Ứng dụng & lưu ý

  • Giằng chéo bắt vào các khung để tạo ổn định
  • Cần đặt đều khắp hệ để đảm bảo phân bố lực tốt
  • Khi tháo dỡ hoặc di chuyển, phải tháo giằng trước để tránh trượt, lật

Giá tham khảo

  • Thanh giằng là phụ kiện nhỏ, giá không cao so với ống và mâm, nhưng quan trọng trong tính an toàn và độ ổn định.

Cầu thang, lan can, hệ thống bảo vệ

Phụ kiện này nhằm đảm bảo an toàn cho công nhân khi di chuyển và làm việc trên giàn giáo.

Thông số & tiêu chuẩn

  • Cầu thang: chiều rộng thường ~ 0,5 m hoặc theo thiết kế
  • Lan can bảo hộ: thường cao ~ 1,1 m so với mặt sàn làm việc
  • Thanh bảo hiểm ngang, thanh chắn đầu, thanh chắn về phía ngoài
  • Vật liệu: thép mạ hoặc vật liệu tương ứng hệ giàn giáo
  • Tiêu chuẩn: EN 12810 / EN 12811 hoặc tiêu chuẩn an toàn xây dựng quốc gia
thang giàn giáo

Ứng dụng & lưu ý

  • Cầu thang phải có bậc chắc chắn, bề mặt chống trượt
  • Lan can nên có thanh giữa để tránh rơi người
  • Nếu có lưới chắn hoặc mái che, cần tuân theo tiêu chí chịu lực và độ an toàn

Giá tham khảo

  • Chi phí phụ thuộc loại, vật liệu và độ dài.
  • Nên yêu cầu báo giá riêng khi thiết kế hệ lan can / cầu thang cho giàn giáo.

Phụ kiện khác: nối ống, ty ren, tán, bánh xe, móc, khóa an toàn

Nối ống

  • Nối ống thẳng thường dùng để nối 2 đoạn ống
  • Kích thước tương ứng đường kính 48,3 mm
  • Vật liệu: thép mạ

Ty ren, tán

  • Dùng để liên kết hệ giàn giáo với cấu kiện bê tông, để truyền lực ngang
  • Ty ren thép, tán thép mạ
  • Kích thước và chiều dài phụ thuộc thiết kế

Bánh xe

bánh xe
  • Dùng cho giàn giáo di động để di chuyển
  • Thường có khóa để cố định khi sử dụng
  • Có khả năng chịu lực tương ứng hệ

Móc, khóa an toàn, bulông

  • Móc dùng để treo dây bảo hộ, vật nhỏ
  • Khóa an toàn để đảm bảo củm / kẹp không bị rơi
  • Bulông cường độ cao dùng cho trường hợp đặc biệt