Cốp pha là gì?

Cốp pha (hay coffa) là thiết bị tạm thời được sử dụng trong xây dựng để định hình bê tông tươi cho đến khi nó đủ cứng, có khả năng tự chịu lực. Cốp pha thường được lắp đặt trước khi đổ bê tông và tháo ra sau khi bê tông đã đông cứng, đạt cường độ yêu cầu.

Tùy vào yêu cầu kỹ thuật, cốp pha có thể được làm bằng gỗ, thép, nhôm, nhựa hoặc ván phủ phim.

Tại sao cần biết thông số kỹ thuật của cốp pha?

Thông số kỹ thuật của cốp pha là căn cứ quan trọng để:

  • Lựa chọn loại cốp pha phù hợp với công trình.
  • Đảm bảo kết cấu bê tông đạt chuẩn kỹ thuật.
  • Tối ưu chi phí thi công và nâng cao an toàn lao động.
  • Phối hợp hiệu quả với các thiết bị khác như giàn giáo, ty ren, kích tăng…
Cốp pha

Các loại cốp pha phổ biến hiện nay

Loại cốp pha Vật liệu Ứng dụng
Cốp pha gỗ Gỗ tự nhiên hoặc ván ép Nhà dân dụng, công trình nhỏ
Cốp pha thép Thép tấm, khung hàn Cột, dầm, sàn bê tông chịu lực lớn
Cốp pha nhôm Nhôm nguyên khối Nhà cao tầng, tòa nhà dân dụng
Cốp pha nhựa Nhựa tái chế, nhựa ABS Nhẹ, dễ lắp, dùng cho công trình vừa
Cốp pha ván phủ phim Ván ép công nghiệp phủ phim chống thấm Phổ biến, dùng cho nhiều kết cấu

 

Xem đầy đủ về các loại cốp pha phổ biến hiện nay tại bài viết: Các Loại Cốp Pha Trong Xây Dựng, Phân Loại Coffa Hiện Nay

Thông số kỹ thuật của cốp pha chi tiết theo từng loại

Thông số kỹ thuật của cốp pha có thể thay đổi tùy thuộc vào nhà sản xuất và yêu cầu cụ thể của công trình. Dưới đây là thông số kỹ thuật tiêu chuẩn của các loại cốp pha.

Thông số kỹ thuật cốp pha thép

  • Kích thước tiêu chuẩn:
    • Tấm lớn: 1200mm x 2400mm
    • Tấm nhỏ: 400mm x 1200mm / 500mm x 1200mm
  • Độ dày thép: 1.8mm – 3mm
  • Trọng lượng trung bình: 20 – 35 kg/tấm
  • Chịu lực: 5 – 7 tấn/m²
  • Khung xương: Thường làm bằng thép, các thanh xương cách nhau từ 10cm đến 15cm.
  • Đặc điểm:
    • Tái sử dụng > 100 lần
    • Không cong vênh, chịu va đập tốt
Coppha thép

Thông số kỹ thuật cốp pha gỗ (ván ép)

  • Kích thước: Thường có kích thước 1220mm x 2440mm hoặc 1250mm x 2500mm, có thể tùy chỉnh theo yêu cầu.
  • Độ dày: 12mm, 15mm, 18mm, 21mm hoặc theo yêu cầu, dung sai ± 0.5mm.
  • Nguyên liệu: Gỗ keo, gỗ điều, gỗ cao su.
  • Keo: MUF (Melamine Urea Formaldehyde), PF (Phenol Formaldehyde) hoặc WBP Phenolic (chống thấm nước).
  • Độ ẩm: 8-12%.
  • Khả năng chịu lực: Phụ thuộc vào độ dày, chất lượng gỗ và loại keo.
  • Bề mặt: Phủ phim (phenol) để tăng độ bền và khả năng tái sử dụng.
  • Số lần tái sử dụng: 5-12 lần tùy thuộc vào chất lượng và cách bảo quản.
  • Trọng lượng: 25 – 35 kg/tấm
  • Lưu ý: dễ cong vênh nếu tiếp xúc nước lâu ngày
Coppha gỗ

Thông số kỹ thuật cốp pha nhôm

  • Kích thước linh hoạt theo yêu cầu thiết kế
  • Trọng lượng nhẹ: chỉ ~25kg/m²
  • Tái sử dụng: đến 300 lần
  • Tải trọng chịu lực: >60 kN/m²
  • Độ dày tấm nhôm: Thường là 2.5mm.
  • Khung xương: Thường làm bằng nhôm, các thanh nhôm có độ dày 2.5mm.
  • Độ dày cốp pha: Thường là 55mm.
  • Ưu điểm:
    • Nhẹ, Dễ vận chuyển, lắp ghép nhanh
    • Bề mặt bê tông nhẵn, giảm thiểu hoàn thiện sau đổ
    • Độ bền cao

Thông số kỹ thuật cốp pha nhựa

  • Kích thước tiêu chuẩn: 915 x 1830mm / 1220 x 2440mm
  • Độ dày: 12mm – 18mm
  • Chịu lực: ~3 – 4 tấn/m²
  • Tái sử dụng: 50 – 100 lần
  • Khối lượng nhẹ, không thấm nước
Cốp pha nhựa

Các thông số kỹ thuật cần quan tâm khi chọn cốp pha

Việc lựa chọn cốp pha phù hợp không chỉ phụ thuộc vào vật liệu mà còn dựa trên các thông số kỹ thuật quan trọng để đảm bảo an toàn, chất lượng và tiến độ thi công. Dưới đây là những yếu tố kỹ thuật mà bạn cần đặc biệt lưu ý:

Kích thước tiêu chuẩn của tấm cốp pha

  • Kích thước phổ biến: 1200 x 2400mm, 1000 x 2000mm, hoặc theo thiết kế riêng.
  • Chọn kích thước phù hợp giúp tối ưu số lượng tấm sử dụng, giảm cắt ghép, tiết kiệm chi phí và thời gian lắp dựng.
  • Đối với các cấu kiện đặc thù như dầm, cột, cần chọn kích thước linh hoạt hoặc theo module sẵn có.

Độ dày tấm cốp pha

  • Tùy loại vật liệu:
    • Ván phủ phim: 12mm, 15mm, 18mm.
    • Cốp pha thép: 1.8mm – 3mm (tấm mặt), khung dày hơn.
    • Cốp pha nhôm: 2mm – 2.5mm.
  • Độ dày ảnh hưởng đến khả năng chịu lực và độ bền, nhất là với cấu kiện đổ bê tông lớn, thời gian giữ cốp pha lâu.

Khả năng chịu lực (tải trọng thiết kế) của cốp pha

  • Đơn vị: kN/m² hoặc tấn/m².
  • Thông thường, cốp pha phải chịu được lực đẩy ngang của bê tông tươi trong quá trình đổ, dao động từ 3 – 7 tấn/m² tùy kết cấu.
  • Với công trình chịu lực lớn (dầm sàn, cột lớn), nên dùng cốp pha thép hoặc nhôm có tải trọng chịu lực cao.
mô hình cốp pha

Trọng lượng của cốp pha

  • Trọng lượng càng nhẹ thì thi công càng nhanh, ít nhân công, dễ vận chuyển, đặc biệt với công trình cao tầng.
  • So sánh trọng lượng phổ biến:
    • Cốp pha gỗ: ~20 – 30 kg/tấm.
    • Cốp pha thép: ~30 – 35 kg/tấm.
    • Cốp pha nhôm: chỉ ~22 – 25 kg/m².
    • Cốp pha nhựa: nhẹ nhất, dễ thao tác nhưng tải trọng thấp hơn.

Khả năng tái sử dụng của cốp pha

  • Là yếu tố quyết định chi phí lâu dài của cốp pha.
  • Ước tính số lần tái sử dụng trung bình:
    • Cốp pha gỗ: 5 – 10 lần.
    • Cốp pha ván phủ phim: 10 – 30 lần (nếu bảo quản tốt).
    • Cốp pha nhôm: > 300 lần.
    • Cốp pha thép: > 100 lần.
    • Cốp pha nhựa: 50 – 100 lần.
  • Với công trình lớn hoặc thi công nhiều đợt, nên chọn loại có tuổi thọ cao để giảm giá thành đầu tư ban đầu.

Khả năng chống nước, chống bám dính bê tông

  • Đặc biệt quan trọng đối với cốp pha ván gỗ và nhựa.
  • Bề mặt phủ phim hoặc phủ nhựa tốt giúp:
    • Chống thấm nước, hạn chế cong vênh.
    • Giảm bám dính bê tông, dễ tháo dỡ.
    • Tạo bề mặt bê tông nhẵn đẹp, hạn chế thi công hoàn thiện lại.
cốp pha ván ép phủ phim

Tính tương thích với các hệ giàn giáo, phụ kiện cốp pha

  • Cốp pha cần phối hợp tốt với cây chống, ty ren, khóa giàn giáo, v.v.
  • Nên chọn cốp pha có khe liên kết và module tiêu chuẩn, giúp quá trình lắp dựng nhanh, chính xác, an toàn hơn.

Ứng dụng của cốp pha theo thông số kỹ thuật

Kết cấu bê tông Loại cốp pha khuyên dùng Lý do
Dầm, cột chịu lực Cốp pha thép Cứng, chịu tải tốt
Sàn nhà cao tầng Cốp pha nhôm Nhẹ, tháo lắp nhanh
Nhà dân dụng nhỏ Cốp pha gỗ, ván phủ phim Giá rẻ, dễ thi công
Công trình ngập nước Cốp pha nhựa Chống thấm, không cong

Kết luận

Việc hiểu rõ thông số kỹ thuật của cốp pha giúp các nhà thầu, kỹ sư và chủ đầu tư:

  • Lựa chọn đúng loại cốp pha, phù hợp với từng hạng mục công trình.
  • Tối ưu chi phí thi công mà vẫn đảm bảo an toàn, chất lượng công trình.
  • Đáp ứng các tiêu chuẩn kỹ thuật xây dựng hiện hành theo TCVN.
Close Menu
Hotline: 0904 382 483